02.05.2025
1. Các điểm chính
Tổ chức Chính phủ tỉnh bang New South Wales vừa công bố báo cáo nông nghiệp hàng tuần (ngày 02.05.2025) bao gồm các điểm chính sau:
- Lúa mì và cao lương: Giá ổn định nhờ nhu cầu vững từ thị trường nội địa và xuất khẩu.
- Lúa mạch, hạt có dầu, bông và đường: Giá giảm nhẹ do tác động từ thị trường toàn cầu và điều kiện thời tiết.
- Thịt đỏ (bò, cừu, bê): Giá tăng nhờ nguồn cung giảm từ Mỹ.
- Lông cừu: Giá yếu do chất lượng sợi giảm vì điều kiện thời tiết khắc nghiệt, hạn chế khả năng chăn nuôi.
- Dự báo thời tiết NSW: Tháng 5 có thể sẽ khô và ấm hơn bình thường, điều này làm ảnh hưởng đến hoạt động gieo trồng vụ đông.
2. Lúa mì
- Ghi nhận mức giá ổn định không đổi ở mức 350AUD/tấn
- Những người trồng trọt ở phía Bắc đã có một khởi đầu tốt cho vụ Đông với độ ẩm đất tốt, ghi nhận lượng mưa tích cực đầu vụ. Trong khi đó, phía Nam ghi nhận thời tiết không mấy thuận lợi, khô hạn vào đầu vụ.
3. Lúa mạch
- Giá lúa mạch (TĂCN) ghi nhận mức giảm 0.6% còn 315 AUD/tấn
- Giá giảm do nguồn cung thắt chặt và hỗ trợ giá cho nhu cầu thức ăn chăn nuôi nội địa tăng. Tuy nhiên, thị trường quốc tế yếu và nhu cầu xuất khẩu giảm đang gây áp lực khiến giá giảm nhẹ.
4. Cao Lương
- Giá cao lương giữ bền vững ở mức 370 AUD/tấn
- Thời tiết đã hỗ trợ rất nhiều cho vụ mùa cao lương đạt năng suất tốt. Đồng thời nhu cầu xuất khẩu cao lương tăng trong tháng 04 trở thành tâm điểm của vùng với nhiều tàu hàng được đặt vào đầu tháng 05.
5. Bông (Cotton)
- Giá bông ghi nhận giảm 3.9% – mức giảm cao nhất trong các mặt hàng nông nghiệp tại NSW – đạt mức giá 610,5 AUD/kiện (Chỉ số Cotlook ‘A’)
- Giá bông thế giới tiếp tục giảm trong tuần này do nhu cầu toàn cầu đang yếu. Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) cũng đã điều chỉnh giảm dự báo xuất khẩu bông của Mỹ trong mùa vụ hiện tại.
6. Hạt cải dầu (Canola)
- Giá giảm 1.3% xuống mức 744 AUD/tấn. Giá hạt cải dầu giảm do thị trường toàn cầu đang tập trung và quan tâm nhiều hơn vào dầu đậu nành và tin tưởng vào vụ mùa đậu nành thuận lợi tại Mỹ.
- Giá dầu thô hạ nhiệt kéo theo giá hạt Canola giảm. Điều kiện mùa vụ thuận lợi tại châu Âu và Canada, nguồn cung hạt cải dầu toàn cầu tăng dẫn đến giá có xu hướng giám.
7. Cây họ đậu (đậu gà)
- NSW ghi nhận giá đậu gà ổn định 827 AUD/tấn
- Giá giữ vững ở mức ổn định do nhu cầu từ các khu vực tiểu lục địa Ấn Độ với vụ mùa cũ. Dù chưa có chào giá cho vụ mùa mới, nhưng thị trường vẫn giữ mức giá ổn định trước khi bước vào giai đoạn gieo trồng tiếp theo.
8. Đường
- Đường giảm 3.7% xuống còn 599 AUD/tấn
- Giá đường giảm do ảnh hưởng từ những bất ổn từ sản lượng mùa vụ tại Brazil, mặc dù xuất hiện lượng mưa tích cực vào cuối mùa tại các khu vực trọng điểm ở miền Trung-Nam Brazil nhưng vẫn không chắc chắn được sự cải thiện sản lượng vào cuối vụ.
9. Gia súc
- Giá tăng 2.4% lên 716 cent/kg
- Số lượng gia súc nuôi vỗ béo tại Mỹ thấp hơn 2% so với cùng kỳ năm ngoái — nguồn cung giảm và giá gia súc tại Mỹ tăng có thể tiếp tục hỗ trợ thịt bò Úc tại các thị trường Bắc Á.
10. Bò
- Tăng 0.1% lên 289 cent/kg
- Thị trường bò Úc khá biến động, giá bò 90CL nhập khẩu từ Úc vào Mỹ hiện cao hơn 8% so với cùng kỳ năm 2024.
11. Cừu non
- Tăng 2% lên 847 cent/kg
- Giá cừu nhìn chung ổn định, ngoại trừ cừu non tái đàn giảm nhẹ do điều kiện thời tiết ở các bang phía đông và phía nam hạn chế khả năng chăn nuôi.
12. Len
- Giảm 1,8% còn 1.210 cent/kg
- Giá giảm, đặc biệt len dưới 19 micron giảm 30–50 cent/kg do lượng len bị ảnh hưởng bởi hạn hán gia tăng. Các chuỗi cung ứng toàn cầu thận trọng hơn vì chi phí tăng.
13. Dự báo thời tiết NSW
- Dự báo thời tiết tháng 5, khí hậu ấm và khô hơn mức bình thường trên hầu hết các khu vực của tỉnh bang, đặc biệt tại các vùng New England và Tây Bắc.
Nguồn: Cục Khí tượng Australia (Bureau of Meteorology)
09.05.2025
1. Các điểm chính
Tổ chức Chính phủ tỉnh bang New South Wales vừa công bố báo cáo nông nghiệp hàng tuần (ngày 09.05.2025) bao gồm các điểm chính sau:
- Lúa mì, cao lương, đậu gà cho thấy thị trường không có biến động lớn, cho thấy một sự cân bằng về cung – cầu.
- Lúa mạch, hạt cải dầu (Canola) giá tăng do nhu cầu xuất khẩu tăng.
- Chăn nuôi gặp áp lực lớn với bò cái, bò non và cừu đồng loạt giảm giá.
- Len chịu tác động bởi tỷ giá hối đoái và nhu cầu quốc tế suy yếu.
Source: www.dpi.nsw.gov.au
2. Các mặt hàng nông sản
| Mặt hàng | Giá hiện tại | Giá tuần trước (02.05) | Thay đổi | Ghi chú phân tích |
| Lúa mì | $350/tấn | $350/tấn | Ổn định | Giá ổn định nhờ điều kiện thời tiết tốt, năng suất cao. |
| Lúa mạch | $320/tấn | $315/tấn | +1.6% | Giá tăng nhẹ do nguồn cung bị siết lại, nhu cầu xuất khẩu tăng mạnh ở VIC & NSW |
| Cao lương (Sorghum) | $370/tấn | $370/tấn | Ổn định | Dù đồng AUD mạnh hơn, giá vẫn giữ ổn định nhờ thương mại tích trữ phục vụ xuất khẩu. |
| Hạt có dầu (Canola) | $768/tấn | $744/tấn | +3.2% | Tăng cao nhất bảng này. Nông dân chuyển sang trồng Canola do giá tốt hơn lúa mì và sự chênh lệch lớn giữa giống thường và giống biến đổi gen. |
| Đậu gà (Chickpeas) | $827/tấn | $827/tấn | Ổn định | Ấn Độ tăng nhập khẩu 40% YoY, tuy nhiên tổng diện tích canh tác tại Úc giảm 12%, giữ giá ổn định. |
| Bông (Cotton) | $617/kiện | $610.5/kiện | +1.1% | Giá tăng nhẹ do dự báo sản lượng toàn cầu tăng nhưng mức tiêu thụ tăng chậm hơn, tạo kỳ vọng tích trữ hàng. |
| Đường | $591/tấn | $599/tấn | -1.2% | Giá đường giảm do dự báo sản lượng lớn từ Brazil – nhà sản xuất đường hàng đầu thế giới. |
Bảng 1. Giá các mặt hàng nông sản tại New South Wales
3. Các mặt hàng chăn nuôi
| Mặt hàng | Giá hiện tại | Giá tuần trước (02.05) | Thay đổi | Ghi chú phân tích |
| Bò non (EYCI) | 688 cent/kg | 716 cent/kg | -3.9% | Giá bò non giảm do nhu cầu nội địa yếu, chỉ số EYCI thấp hơn gần 4% so với tuần trước. |
| Bò cái (lwt) | 265 cent/kg | 289 cent/kg | -8.4% | Mức giảm mạnh nhất. Do điều kiện khô hạn, nông dân bán tháo đàn bò dẫn đến dư cung. |
| Cừu (NTLI) | 822 cent/kg | 847 cent/kg | -3.0% | Mặc dù số lượng cừu đưa ra thị trường tăng 3%, nhưng giá vẫn giảm do áp lực cung cao. |
| Len (EMI) | 1.191 cent/kg | 1.210 cent/kg | -1.6% | Tác động bởi đồng AUD mạnh lên so với USD và nhu cầu toàn cầu giảm nhẹ. |
Bảng 2. Giá các mặt hàng chăn nuôi tại New South Wales
4. Dự báo thời tiết NSW
Cục Khí tượng dự báo lượng mưa ở NSW nằm trong ngưỡng bình thường, kèm theo ngày và đêm ấm hơn trung bình trong mùa đông năm nay.
16.05.2025
1. Các điểm chính
Tổ chức Chính phủ tỉnh bang New South Wales vừa công bố báo cáo nông nghiệp hàng tuần (ngày 16.05.2025) bao gồm các điểm chính sau:
- Các mặt hàng nông sản giá có sự ổn định và tăng nhẹ, cho thấy nhu cầu ổn định và kỳ vọng tích cực từ thị trường quốc tế.
- Chăn nuôi nhìn chung giảm giá do nhu cầu nội địa yếu, hạn hán, nguồn cung dư thừa.
- Lúa mì, đậu gà vẫn giữ mức giá ổn định trong tuần qua cho thấy nguồn cung đáp ứng được bền vững nhu cầu thị trường.
- Lúa mạch, cao lương, canola đường giá tăng.
- Giá bông giảm nhẹ do yếu tố từ thị trường quốc tế.
- Bò cái giảm mạnh nhất do hạn hán kéo dài và dư cung
- Cừu tăng giá dù số lượng đưa ra thị trường nhiều, cho thấy cầu tốt hoặc thị trường xuất khẩu ổn định.
- Len giảm nhẹ do yếu tố tỷ giá và giảm cầu toàn cầu.
Source: www.dpi.nsw.gov.au
2. Các mặt hàng nông sản
| Mặt hàng | Giá hiện tại | Giá tuần trước (09.05) | Thay đổi | Ghi chú phân tích |
| Lúa mì | $350/tấn | $350/tấn | Ổn định | Nhu cầu và nguồn cung không biến động rõ rệt |
| Lúa mạch | $333/tấn | $320/tấn | +4.1% | Tăng mạnh nhất trong nhóm ngũ cốc, nhu cầu tăng và nguồn cung thiếu tạm thời. |
| Cao lương (Sorghum) | $380/tấn | $370/tấn | +2.7% | Giá tăng do nhu cầu tiêu thụ trong sản xuất thức ăn gia súc |
| Hạt có dầu (Canola) | $782/tấn | $768/tấn | +1.8% | Tăng nhẹ, phù hợp với xu hướng tăng giá dầu thực vật toàn cầu. |
| Đậu gà (Chickpeas) | $827/tấn | $827/tấn | Ổn định | Không biến động, thị trường giữ giá tốt. |
| Bông (Cotton) | $607/tấn | $617/kiện | -1.5% | Giảm nhẹ do nhu cầu toàn cầu giảm hoặc áp lực từ nguồn cung lớn. |
| Đường | $612/tấn | $591/tấn | +3.5% | Tăng khá mạnh, do yếu tố mùa vụ hoặc nhu cầu tăng trong chế biến thực phẩm. |
Bảng 1. Giá các mặt hàng nông sản tại New South Wales
3. Các mặt hàng chăn nuôi
| Mặt hàng | Giá hiện tại | Giá tuần trước (09.05) | Thay đổi | Ghi chú phân tích |
| Bò non (EYCI) | 673 cent/kg | 688 cent/kg | -2.2% | Giá giảm liên tục từ tuần 02.05. Nhu cầu yếu trong nước, chỉ số EYCI tiếp tục giảm. |
| Bò cái (lwt) | 250 cent/kg | 265 cent/kg | -5.6% | Giảm mạnh do điều kiện khô hạn, nông dân bán tháo. |
| Cừu (NTLI) | 838 cent/kg | 822 cent/kg | +1.9% | Tăng nhẹ dù cung tăng, cho thấy nhu cầu khá tốt. |
| Len (EMI) | 1.189 cent/kg | 1.191 cent/kg | -0.2% | Ảnh hưởng từ đồng AUD mạnh và nhu cầu toàn cầu suy yếu. |
Bảng 2. Giá các mặt hàng chăn nuôi tại New South Wales
4. Dự báo thời tiết NSW
Cục Khí tượng dự báo nhiệt độ sẽ ổn định đến tháng 10
23.05.2025
1. Các điểm chính
Tổ chức Chính phủ tỉnh bang New South Wales vừa công bố báo cáo nông nghiệp hàng tuần (ngày 23.05.2025) bao gồm các điểm chính sau:
- Lúa mì, lúa mạch, và đậu gà giữ vững mức giá ổn định, phản ánh cung – cầu thị trường cân bằng.
- Cao lương (Sorghum) là mặt hàng nông sản giảm mạnh nhất tuần này do cung vượt cầu.
- Hạt cải dầu và đường giảm nhẹ chưa đáng lo ngại nhưng cần theo dõi nếu xu hướng kéo dài.
- Bông dù không giảm nhưng ghi nhận áp lực giảm khi giữ mức giá không đổi.
- Cừu thịt dẫn đầu với mức tăng 4.5% cho thấy nhu cầu cao và nguồn cung thấp.
- Bò cái và bê non ghi nhận mức giá tăng, phản ánh xu hướng hồi phục của ngành chăn nuôi gia súc.
- Lông cừu tiếp tục giữ giá tốt với mức tăng 1,2% – tích cực cho các trang trại cừu.
Source: www.dpi.nsw.gov.au
2. Các mặt hàng nông sản
| Mặt hàng | Giá hiện tại | Giá tuần trước (16.05) | Thay đổi | Phân tích |
| Lúa mì | $350/tấn | $350/tấn | Ổn định | Giữ mức giá ổn định phản ánh một thị trường cân bằng |
| Lúa mạch | $333/tấn | $333/tấn | Ổn định | Giữ mức giá ổn định phản ánh một thị trường cân bằng |
| Cao lương (Sorghum) | $375/tấn | $380/tấn | -1.3% | Cao lương là mặt hàng nông sản giảm mạnh nhất tuần này, 1,3%, có thể do cung vượt cầu. |
| Hạt cải dầu (Canola) | $780/tấn | $782/tấn | -0.3% | Hạt có dầu giảm nhẹ 0,3%, chưa đáng lo ngại nhưng cần theo dõi nếu xu hướng kéo dài. |
| Đậu gà (Chickpeas) | $827/tấn | $827/tấn | Ổn định | Giữ mức giá ổn định, phản ánh thị trường cân bằng cung – cầu. |
| Bông (Cotton) | $607/kiện | $617/kiện | -0% | Bông dù không giảm giá trị, nhưng ghi nhận áp lực giảm khi giữ mức giá không đổi. |
| Đường | $611/tấn | $612/tấn | -0.3% | Giảm nhẹ chưa đáng lo ngại, nhưng ghi nhận áp lực giảm khi giữ mức giá không đổi. |
Bảng 1. Giá các mặt hàng nông sản tại New South Wales
3. Các mặt hàng chăn nuôi
| Mặt hàng | Giá hiện tại | Giá tuần trước (09.05) | Thay đổi | Ghi chú phân tích |
| Bò non (EYCI) | 685 cent/kg | 673 cent/kg | +1.8% | Bê non tăng 1,8%, phản ánh xu hướng hồi phục của ngành chăn nuôi gia súc. |
| Bò cái (lwt) | 258 cent/kg | 250 cent/kg | +3.2% | Bò cái tăng 3,2% phản ánh xu hướng hồi phục của ngành chăn nuôi gia súc. |
| Cừu (NTLI) | 875 cent/kg | 838 cent/kg | +4.5% | Cừu thịt (Lamb) dẫn đầu với mức tăng 4,5%, cho thấy nhu cầu cao hoặc nguồn cung thấp. |
| Len (EMI) | 1.203 cent/kg | 1.189 cent/kg | +1.2% | Lông cừu tiếp tục giữ giá tốt với mức tăng 1,2% – tích cực cho các trang trại cừu. |
Bảng 2. Giá các mặt hàng chăn nuôi tại New South Wales
27.06.25
1. Các mặt hàng nông sản
| Mặt hàng | Giá (AUD) | Xu hướng | Phân tích |
| Lúa mì | $345/t | Ổn định | Thị trường toàn cầu dịu lại do lệnh ngừng bắn ở Trung Đông. Vụ thu hoạch lúa mì ở Bắc bán cầu bắt đầu, năng suất EU dự báo cao hơn 6% so với mức trung bình 5 năm. |
| Lúa mạch | $318/t | Ổn định | Nguồn cung eo hẹp và nhu cầu trong nước vẫn cao, tuy nhiên nhu cầu xuất khẩu giảm hạn chế việc tăng giá. |
| Cao lương (Sorghum) | $360/t | Ổn định | Lô hàng đi Trung Quốc trong tháng 7–8 vẫn là trọng tâm.
Hưởng lợi từ tiến độ thương mại Mỹ–Trung bị trì hoãn. |
| Bông (Cotton) | $602.9/kiện | Giảm -0.5% | Dự báo sản lượng toàn cầu 2025/26 đạt 26 triệu tấn, nhu cầu tiêu thụ 25.7 triệu tấn – gây áp lực giảm giá. |
| Hạt cải dầu (Canola) | $815/t | Tăng +1.4% | Biến động do căng thẳng Trung Đông và giá dầu. Hoạt động thu hoạch cải dầu tại EU và thuế nhập khẩu Mỹ cũng là yếu tố cần theo dõi thêm. |
| Đậu gà (Chickpeas) | $807/t | Ổn định | Hàng cũ vẫn xuất khẩu đi Pakistan và Bangladesh.
Tâm lý người trồng không quá hào hứng khi diện tích gieo trồng đậu gà tăng nhưng giá không có xu hướng tăng. |
| Đường (Sugar) | $565/t | Tăng +4.8% | Thị trường đường toàn cầu, đã nhận được một số hỗ trợ từ đợt giá dầu tăng trước đó. Ghi nhận nhu cầu mới nhập khẩu đường từ Pakistan. |
2. Các mặt hàng chăn nuôi
| Mặt hàng | Giá (AUD) | Xu hướng | Phân tích |
| Bò thịt (EYCI) | 704¢/kg | Tăng +0.5% | Giá ổn định giúp củng cố niềm tin thị trường. Nhu cầu bò non tăng, đặc biệt tại NSW. |
| Bò cái (Cow) | 294¢/kg (lwt) | Tăng +5% | Giá tăng mạnh tại NSW, nhất là ở Dubbo (đạt 360¢/kg). Nhu cầu chế biến phục hồi. |
| Cừu thịt (Lamb) | 1024¢/kg (NTLI) | Giảm -0.7% | Giá giảm do nguồn cung cừu nặng còn nhiều, trừ nhóm Merino giữ giá tốt. |
| Len (Wool – EMI) | 1,207¢/kg | Ổn định | Giá ổn định theo cả AUD và USD. Len Merino giảm nhẹ 5–10¢, len lai và len chải tăng 5–20¢. |
3. Dự báo thời tiết
Mô hình khí hậu ENSO (El Niño – Dao động phương Nam) dự báo sẽ duy trì trạng thái trung tính (lượng mưa ổn định) ít nhất đến tháng 12/2025.
4. Tổng kết và nhận định
- Ổn định: Nhìn chung thị trường nông sản NSW tuần này giữ xu hướng ổn định, chỉ có một vài biến động nhỏ về giá cải dầu và bò thịt.
- Tích cực: Giá bò cái và đường tăng mạnh nhờ nhu cầu cải thiện, đây là tín hiệu tốt cho nhà chăn nuôi và xuất khẩu.
- Tiêu cực: Giá Bông và cừu thịt giảm giá nhẹ do sản lượng toàn cầu và áp lực từ nguồn cung.
- Rủi ro tiềm ẩn: Biến động địa chính trị ở Trung Đông và chính sách thương mại Mỹ–Trung vẫn là yếu tố cần theo dõi vì ảnh hưởng đến hạt dầu, lúa mì và lúa miến.
🔍 Để không bỏ lỡ các cập nhật giá và biến động thị trường hàng tuần của các mặt hàng nông sản và chăn nuôi tại NSW, bạn có thể theo dõi fanpage của TSB để nhận tin tức mới nhất mỗi ngày.
Bên cạnh đó, trang còn chia sẻ thông tin và dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn uy tín trong và ngoài nước, phục vụ cho ngành sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi.




