Cây lúa mì là một trong những loại cây trồng quan trọng nhất trên thế giới với tính ứng dụng cao và mang lại giá trị dinh dưỡng vượt trội. Lúa mì thường được trồng vào mùa đông hoặc đầu mùa xuân ở các vùng ôn đới và bán ôn đới.
Mục lục nội dung
1. Cây lúa mì là gì ?
Cây lúa mì là giống cây trồng vụ đông tại Úc. Thời gian bắt đầu gieo hạt từ mùa thu, tùy vào điều kiện thời tiết mà vụ mùa có thể được diễn ra sớm hơn: bắt đầu gieo trồng vào mùa xuân và thu hoạch vào mùa hè.
Cây lúa mì thường cao từ 3-5 feet khi trưởng thành. Thân mảnh, trên ngọn mang nhiều bông, mỗi bông chứa từ 30-50 hạt lúa mì. Hạt được thu hoạch cho mục đích sản xuất thức ăn chăn nuôi và xay mịn thành bột làm thực phẩm.
Úc hiện nay đang là quốc gia dẫn đầu trên thế giới với sản lượng sản xuất và trồng trọt lúa mì sạch, an toàn, chất lượng cao và được sử dụng nhiều trong thực phẩm. Các tiểu bang trồng cây lúa mì chính hiện nay đang là Tây Úc, New South Wales, Nam Úc, Victoria và Queensland tạo thành 1 vành đai lúa mì xuất hiện trên bản đồ nước Úc.
Các khu vực trồng lúa mì tại Úc và sản lượng vào vụ mùa năm 2023 – 2024
Úc sản xuất khoảng 28 triệu tấn lúa mì mỗi năm trên tổng diện tích là 12 triệu Ha. Trong những năm gần đây, sản lượng đạt 30-40 triệu tấn, chiếm 4% sản lượng lúa mì thế giới và khoảng 20% sản lượng lúa mì xuất khẩu toàn cầu. Khoảng 65-75% tổng sản lượng lúa mì của Úc được xuất khẩu mỗi năm, trong đó Tây Úc là tiểu bang xuất khẩu lúa mì lớn nhất. Các thị trường xuất khẩu chủ yếu là ở khu vực Châu Á và Trung Đông bao gồm: Indonesia, Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Việt Nam và Sudan.
Bởi vì điều kiện thời tiết và nhiệt độ ở các quốc gia Châu Á và Trung Đông không quá hỗ trợ cho loại cây trồng này phát triển tốt nhất. Chúng đòi hỏi nhiệt độ từ 10 – 24 độ C. Đây cũng là lý do mà tại sao Việt Nam không trồng được lúa mì.
2. Các giống lúa mì
Các giống lúa mì chủ yếu hiện nay đang được trồng tại Úc có thể kể đến là:
- Australian Prime Hard (APH)
- Australian Hard (AH)
- Australian Premium White (APW)
- Australian White Wheat (AWW)
- Australian Noodle Wheat (ANW)
- Australian Premium White Noodle (APWN)
- Australian Soft (ASFT)
- Australian Premium Durum (ADR)
- Australian Innovative Wheat (AIW)
Các giống lúa mì phổ biến tại Úc kèm hàm lượng protein trung bình (*Ghi chú: độ ẩm quy định 11%)
Giống Australian Premium White (APW) có diện tích trồng trọt chiếm 30 – 40% tổng sản lượng lúa mì vì có tính ứng dụng cao và hàm lượng protein phù hợp để sản xuất ra nhiều loại bánh mì hay sản xuất mì sợi phổ biến trong nền ẩm thực của người Châu Á.
Bên cạnh đó, vẫn có các giống lúa mì khác đang được nghiên cứu lai tạo và nhân rộng nhằm khắc phục những hạn chế trong công tác sản xuất, điều kiện thời tiết, thổ dưỡng mang lại giống lúa mì với những đặc tính vượt trội hơn, năng suất cao hơn, hiệu quả kinh tế tốt hơn.
Vụ mùa 2024 – 2025 đã được Grains Australia công bố thêm 13 giống lúa mì mới được phân loại và phát triển từ 9 giống lúa mì chính.
Mỗi giống lúa mì sẽ phục vụ cho các mục đích khác nhau vì thành phần protein và giá trị trong hạt là khác nhau.
3. Cách trồng cây lúa mì
Trồng cây lúa mì ngoài việc phụ thuộc phần lớn vào các điều kiện thời tiết và thổ dưỡng thì việc nắm vững kĩ thuật canh tác để đảm bảo năng suất, khả năng quản lý sâu bệnh, sản lượng thu hoạch được và chất lượng hạt là yếu tố quan trọng không kém trong ngành nông nghiệp lúa mì.
3.1 Lựa chọn giống phù hợp
Các giống lúa mì khác nhau sẽ có khả năng thích ứng với các điều kiện thời tiết và thổ dưỡng khác nhau, nên việc chọn lựa giống lúa mì phù hợp với những điều kiện hiện có cực kỳ quan trọng. Những yếu tố này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, khả năng phát triển và giá trị dinh dưỡng của cây trồng.
3.2 Lựa chọn thời điểm
Sau khi chọn được giống lúa mì phù hợp, việc lựa chọn kĩ lưỡng thời gian gieo trồng, ảnh hưởng không nhỏ đến giá trị dinh dưỡng của cây lúa mì được phát triển trong điều kiện vụ mùa tốt nhất, người nông dân thu về sản lượng lúa mì với năng suất cao.
3.3 Gieo hạt
Lựa chọn hạt giống lúa mì chất lượng cao đã được cấp giấy chứng nhận có độ nảy mầm đồng đều với khả năng kháng bệnh tốt mang lại khả năng tăng 10 – 15% năng suất so với loại chưa được chứng nhận.
Tỷ lệ gieo hạt: tỷ lệ gieo hạt được khuyến nghị cho lúa mì vụ đông – xuân dao động từ 1.2 đến 2.2 triệu hạt trên 1 mẫu Anh (tương đương 4046.86 m2), tùy thuộc vào các yếu tố như chất lượng đất và điều kiện thời tiết tại địa phương.
Lúa mì được khuyến cáo gieo trồng ở độ sâu từ 2.5 – 5cm để khả năng nảy mầm được tối ưu nhất.
3.4 Bón phân
- Nitơ:
Lúa mì là loại cây trồng yêu cầu lượng nitơ cao trong khoảng 60 đến 120 pound cho một mẫu Anh để phát triển tốt nhất và đảm bảo được hàm lượng protein trong hạt, khả năng ra bông,… Có nhiều cách để bổ sung ni tơ cho đất trồng chẳng hạn như trồng các loại cây họ đậu (đậu lupin, đậu tằm,..) sau vụ lúa mì nhằm bổ sung lượng ni tơ tự nhiên nhờ khả năng cố định ni tơ trong đất của các loại cây này, hoặc bón phân đạm bổ sung để duy trì được hoạt động ra nhánh, ra bông, tối đa hóa hiệu quả sản xuất.
Thời điểm, vị trí, nguồn ni tơ nên được quản lý và liên kết với điều kiện khí hậu, loại đất, và hệ thống canh tác.
- Phốt pho và Kali:
Cần đảm bảo và duy trì mức độ phốt pho và kali trong đất để hỗ trợ sự phát triển của bộ rễ và sức khỏe tổng thể của cây trồng.
Mức phốt pho và kali thích hợp thường được duy trì ở mức 15-30 pound P2O5 và K2O trên một mẫu Anh.
Sản xuất lúa mì có thuận lợi và mang lại giá trị kinh tế hay không còn phụ thuộc vào chất lượng dinh dưỡng có cung cấp đủ cho cây trồng vào đúng thời điểm hay không.
- Vi chất dinh dưỡng:
Mặc dù không cần phải bổ sung quá nhiều, nhưng các nguyên tố vi lượng vẫn cần thiết cho quá trình sản xuất lúa mì. Trong số đó bao gồm: sắt (Fe), mangan (Mn), kẽm (Zn) và đồng (Cu) nổi bật là các thành phần quan trọng của các enzyme thúc đẩy quá trình quang hợp, cải thiện hiệu quả hấp thụ chất dinh dưỡng và tăng cường sức đề kháng tổng thể cho cây trồng.
Các vi chất này đóng vai trò quan trọng trong việc tăng khả năng kháng sâu bệnh, cải thiện chất lượng hạt, cải thiện hàm lượng protein và hỗ trợ khả năng tăng sinh đề kháng cho cây.
3.5 Tưới tiêu
Đảm bảo độ ẩm phù hợp và đầy đủ là rất cần thiết. Theo dõi độ ẩm thường xuyên và duy trì ở mức 50 – 70% toàn cánh đồng
Lúa mì thường cần khoảng 15-25 inch (380 – 635 mm) nước trong suốt mùa sinh trưởng, bao gồm cả lượng mưa và lượng nước tưới tiêu.
Tưới quá nhiều nước có thể gây ngập úng làm giảm năng suất. Sử dụng dữ liệu thoát hơi nước để lên lịch tưới tiêu hiệu quả. Mặt khác, tình trạng thiếu nước nghiêm trọng có thể dẫn đến giảm 50% năng suất.
Tưới tiêu cần có kế hoạch, đo lường cụ thể, lên lịch chi tiết cho hoạt động này là cực kỳ quan trọng.
3.6 Quản lý sâu bệnh
Trồng lúa mì phải đối mặt với nhiều thách thức từ các loại sâu bệnh như rệp, ruồi Hessian và bệnh gỉ thân và đốm vàng lá do nấm gây ra.
Những mối đe dọa này có thể ảnh hưởng đáng kể đến năng suất và chất lượng hạt. Việc thực hiện và thắt chặt quản lý dịch bệnh ở cây trồng là cực kì cần thiết. Các biện pháp có thể thực hiện chẳng hạn như luân canh cây trồng, trồng các giống cây kháng bệnh, và theo dõi đồng ruộng thường xuyên để lường trước được các mối đe dọa tiềm tàng có thể xảy ra đồng thời có phương án phù hợp kịp thời ứng cứu.
Một chiến lược bón phân và tưới tiêu đầy đủ sẽ giúp quá trình phát triển của cây trồng được diễn ra thuận lợi và đạt năng suất cao nhất.
3.7 Luân canh cây trồng
Thực hiện quá trình luân canh giúp phá vỡ chu kỳ sâu bệnh, cải thiện độ phì nhiêu của đất và duy trì năng suất lúa mì lâu dài. Luân canh cây trồng bền vững có thể tiết kiệm chi phí và mang lại lợi ích cho môi trường bằng cách giảm lượng phân bón hóa học.
Chọn các loại cây trồng luân canh phù hợp với điều kiện địa phương và nhu cầu thị trường. Một chu kỳ luân canh lúa mì phổ biến được giới chuyên gia trồng lúa mì Úc khuyến cáo: lúa mì → cây họ đậu (đậu lupin, đậu tằm, đậu nành,..) → để đất nghỉ ngơi 1 năm (đất trống) tái tạo lại.
Quá trình luân canh được diễn ra nhằm bổ sung ni tơ cho đất, tái tạo lại giá trị đất trồng nhờ khả năng cố định ni tơ trong đất thông qua bộ rễ của các loại cây họ đậu.
3.8 Thu hoạch
Thông thường lúa mì sẽ cần từ 110 – 130 ngày để gieo trồng và thu hoạch (tùy giống). Năng suất có thể thay đổi theo vùng, phương pháp quản lý nhưng trung bình dao động từ 40 – 70 giạ mỗi mẫu Anh.
Cài đặt máy gặt đập liên hợp ở mức công suất phù hợp để quy trình thu hoạch diễn ra tối ưu nhất, giảm thiểu đáng kể thiệt hại và tổn thất ngũ cốc trong lúc gặt. Điều chỉnh tốc độ, chiều cao đầu gặt, tốc độ rô to hoặc xi lanh ở mức thích hợp.
3.9 Lưu trữ và bảo quản
Lưu trữ và bảo quản lúa mì đã thu hoạch trong thùng sạch, khô ráo, có đủ không khí tránh bị ẩm, nấm mốc và hư hỏng. Thường xuyên theo dõi nhiệt độ và độ ẩm của lúa mì trong kho.
Tóm lại, để quản lý một chuỗi quy trình trồng trọt được diễn ra thuận lợi nhất đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức, kế hoạch, chiến lược, và vận hành trong suốt thời gian diễn ra vụ mùa. Bằng cách chọn lựa đúng giống lúa mì, cung cấp đủ chất dinh dưỡng và nước, thu hoạch đúng thời điểm và thực hành luân canh cây trồng, đã có thể tối ưu hóa năng suất lúa mì, cải thiện môi trường đất trồng và đảm bảo tính bền vững cho hoạt động trồng trọt.
4. Mua lúa mì ở đâu ?
Lúa mì Úc chất lượng cao được cấp phép bới bộ nông nghiệp Úc và Hiệp hội ngũ cốc Úc phù hợp sử dụng làm thực phẩm lẫn thức ăn chăn nuôi đang được công ty TSB nhập khẩu và cung cấp cho thị trường Việt Nam
Liên hệ TSB để nhận bảng báo giá mới nhất.
- Liên hệ hotline: 0903 102 990




