Lúa mì và lúa mạch đều là hai loại cây lương thực quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong ngành công nghiệp thực phẩm và thức ăn chăn nuôi toàn cầu. Nhưng hình dáng, tên gọi, xuất xứ, công dụng, thành phần dinh dưỡng,… của chúng khiến không ít người bị nhầm giữa hai loại hạt này. Cùng TSB khám phá sự khác nhau giữa 2 loại siêu ngũ cốc này qua bài viết sau đây.
Mục lục nội dung
1. Lúa mì là gì ?
Lúa mì, còn được gọi với tên tiếng anh là Wheat, có tên khoa học là Triticum Aestivum, thuộc họ cỏ (Poaceae). Hạt lúa mì chia làm 3 phần: nội nhũ, lớp cám, và mầm.
Cây lúa mì là cây trồng vụ đông tại Úc. Là loại cây trồng ‘ưa mát’ nên thường được trồng ở các vùng ôn đới và bán ôn đới.
Hình ảnh cây lúa mì và hạt lúa mì
2. Lúa mạch là gì ?
Lúa mạch, còn được gọi với tên tiếng anh là Barley, có tên khoa học là Hordeum vulgare L, thuộc họ cỏ.
Lúa mạch là loại cây thân thảo, trồng được ở các khu vực ôn đới, độ ẩm vừa phải. Thân cây cao từ 50 – 100 cm. Bông của cây lúa mạch có thể cho từ 20 – 60 hạt. Hạt sử dụng làm mạch nha sản xuất bia lúa mạch, ngũ cốc ăn sáng, và làm thức ăn chăn nuôi.
Lúa mạch chứa nhiều vitamin nhóm B, sắt và chất xơ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Hình ảnh cây lúa mạch và hạt lúa mạch
3. Lúa mì và lúa mạch khác nhau như thế nào ?
Sau đây là bảng so sánh và thống kê lại những điểm khác nhau giữa lúa mì (wheat) và lúa mạch (barley)
| Lúa mì (Wheat) | Lúa mạch (Barley) | |
| Tên khoa học | Triticum aestivum (lúa mì mềm), T. durum (lúa mì cứng) | Hordeum vulgare |
| Họ thực vật | Họ Hòa thảo (Poaceae) | Họ Hòa thảo (Poaceae) |
| Cấu tạo thân | Thân rỗng, tròn, cao 70–120 cm, ít lông, mềm hơn | Thân rỗng, cứng, thấp hơn (~60–100 cm), nhiều lông tơ hơn |
| Cấu tạo hạt | Hạt tròn, màu từ trắng đến nâu đỏ, vỏ dễ bóc | Hạt thon dài, có vỏ trấu bao bọc chặt |
| Điều kiện trồng | Ưa khí hậu ôn hòa, khô, đất thịt nhẹ | Thích hợp khí hậu lạnh, khô hạn, chịu hạn tốt |
| Thời gian sinh trưởng | 120–150 ngày | 90–120 ngày (ngắn hơn) |
| Khu vực canh tác chính tại Úc | Tây Úc (WA), NSW, VIC, Nam Úc (SA) | Tây Úc (WA), Nam Úc (SA), Victoria, Tasmania , Queensland |
| Giá thị trường Úc | Cao hơn lúa mạch (Đặc biệt dòng lúa mì cứng Durum Wheat) | Thấp hơn lúa mì |
| Thành phần dinh dưỡng | Giàu gluten (đặc biệt lúa mì cứng), protein ~12–15% | Protein ~10–12%, ít gluten hơn Chứa nhiều vitamin nhóm B và khoáng chất |
| Ứng dụng | Làm bánh mì, mì ống, bánh quy, bột mì | Bia lúa mạch, thức ăn gia súc, ngũ cốc ăn sáng
|
| Công dụng |
Cho sức khỏe
Cho TACN
(Lúa mì giá cao hơn lúa mạch nên thường không phổ biến trong chăn nuôi) | Cho sức khỏe
Cho TACN
|
| Hương vị | Dịu nhẹ, trung tính, thích hợp làm bánh | Vị đậm, hơi đắng, mùi ngũ cốc đặc trưng – phù hợp ủ bia |
| Xuất khẩu | Là loại ngũ cốc có giá trị xuất khẩu lớn nhất nước Úc | Xếp thứ 2 sau lúa mì. Thị trường xuất khẩu chính là Trung Quốc, Nhật, Ả Rập Saudi |
Nhận xét:
- Lúa mì có giá trị kinh tế và xuất khẩu cao hơn, phần lớn phục vụ ngành công nghiệp thực phẩm toàn cầu.
- Lúa mạch tuy giá thấp hơn, nhưng lại có vai trò chiến lược trong ngành sản xuất bia và thức ăn chăn nuôi.
- Thị trường Trung Quốc đặc biệt quan trọng với cả hai loại ngũ cốc này, nhất là lúa mạch trong vài năm gần đây.
4. Tìm mua lúa mạch và lúa mì nhập khẩu chất lượng cao ở đâu ?
TSB là đơn vị cung cấp đa dạng các loại mặt hàng nông sản chất lượng cao, nhập khẩu Úc với quy mô lớn, đạt chất lượng theo tiêu chuẩn của bộ Nông nghiệp và Hiệp hội ngũ cốc Úc.
Liên hệ để được tư vấn giải pháp phù hợp và nhận báo giá chi tiết.
- Hotline: 0903 102 990




