Tình hình sản xuất lúa mì toàn cầu trong năm 2025 được dự báo sẽ tiếp tục có nhiều biến động do các yếu tố thời tiết, địa chính trị và kinh tế, mặc dù sản lượng toàn cầu dự kiến tăng nhẹ.
Mục lục nội dung
Theo dự báo cung – cầu nông sản thế giới được thống kê bởi USDA mới nhất (công bố ngày 12 tháng 5 năm 2025)
1. Tổng quan sản lượng lúa mì toàn cầu niên vụ 2025/26
Triển vọng lúa mì toàn cầu niên vụ 2025/26 dự báo nguồn cung tăng, tiêu thụ và thương mại tăng, cùng mức tồn kho cao hơn.
Nguồn cung
- Nguồn cung toàn cầu dự kiến tăng 4,9 triệu tấn, đạt 1.073,7 triệu tấn, nhờ tổng sản lượng niên vụ 2025/26 đạt kỷ lục 808,5 triệu tấn (tăng 8.8 triệu tấn) – đủ bù đắp cho lượng tồn kho đầu kỳ giảm.
- Chủ yếu đến từ sản lượng của EU, Ấn Độ, Anh, Trung Quốc, Argentina, Nga và Canada tăng bù đắp cho sự sụt giảm tại Kazakhstan, Úc, Pakistan và Mỹ.
Tồn kho
- Tồn kho đầu kỳ giảm tại nhiều quốc gia đặc biệt Trung Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ và EU
- Tồn kho cuối kỳ toàn cầu tăng nhẹ 0.5 triệu tấn so với cùng kỳ năm trước, đạt 265.7 triệu tấn.
Tiêu thụ
- Tiêu thụ toàn cầu dự báo tăng 4.4 triệu tấn lên mức kỷ lục 808,0 triệu tấn do nhu cầu sử dụng thực phẩm, hạt giống và sản xuất công nghiệp tăng và chưa có dấu hiệu chững lại, trong khi nhu cầu lúa mì cho thức ăn chăn nuôi ít hơn.
- Ấn Độ và EU là hai khu vực có mức tăng lớn nhất trong nhu cầu sử dụng làm thực phẩm.
Thương mại
- Thương mại toàn cầu 2025/26 dự báo tăng 6.9 triệu tấn so với năm trước.
- Khối lượng xuất khẩu lúa mì toàn cầu dự kiến giảm 7,2%, xuống mức thấp nhất trong 3 năm. Tuy nhiên, thương mại lúa mì toàn cầu được dự báo sẽ phục hồi, tăng 6% lên 214.2 triệu tấn.
- Châu Âu hiện đang là khu vực giữ mức tăng trưởng xuất khẩu lúa mì lớn nhất thế giới, tăng 7.5 triệu tấn lên 34.0 triệu tấn. Cho thấy một vụ mùa thuận lợi tại Châu Âu và lúa mì tại khu vực này đang nhận được sự quan nhiều hơn từ các quốc gia nhập khẩu.
Nga vẫn giữ vị trí xuất khẩu lúa mì lớn nhất thế giới vụ 2025/26 với sản lượng là 45 triệu tấn. - Xuất khẩu tại Argentina, Ukraine cũng tăng nhưng giảm ở Úc, Kazakhstan và Hoa Kỳ.
Giá cả
- Giá lúa mì đã biến động mạnh trong năm 2024 do xung đột, thời tiết và địa chính trị. Nông dân ở một số quốc gia đã trì hoãn việc đưa sản phẩm ra thị trường, chờ đợi một thị trường ổn định hơn trong tương lai.
2. Tình hình sản xuất - xuất khẩu lúa mì tại các quốc gia chủ lực
2.1 Trung Quốc
- Là nhà sản xuất, tiêu thụ và dự trữ lúa mì lớn nhất thế giới. Nhưng không thuộc quốc gia xuất khẩu chính, họ tập trung phục vụ nhu cầu trong nước.
- Trung Quốc nắm giữ hơn 50% tổng lượng tồn kho lúa mì toàn cầu
- Sản lượng thu hoạch trong vụ mùa 2025/26 dự kiến đạt 142 triệu tấn. Sản lượng này dự kiến tăng, góp phần vào sản lượng toàn cầu dự kiến đạt mức kỷ lục 808.5 triệu tấn.
- Lượng tồn kho đầu kỳ giảm, tồn kho cuối kỳ cũng dự kiến giảm 3 triệu tấn
- Tổng mức tiêu thụ trong nước dự báo cần 150 triệu tấn, sản xuất trong nước không đủ đáp ứng được nhu cầu tiêu thụ nội địa, Trung Quốc phải bổ sung thêm từ các nguồn nhập khẩu tại các quốc gia khác.
- Sản lượng nhập khẩu lúa mì của Trung Quốc dự kiến phục hồi mạnh mẽ, tăng gần gấp đôi so với năm trước, nhưng vẫn thấp hơn đáng kể so với hai năm trước đó.
2.2 Ấn Độ
- Là nhà sản xuất lúa mì lớn thứ hai thế giới, với sản lượng dự kiến vượt 110 triệu tấn vào năm 2025.
- Vụ mùa lúa mì năm 2025 của Ấn Độ đang bị đe dọa bởi thời tiết và dịch bệnh
- Lượng tồn kho lúa mì của Ấn Độ tăng lên mức cao nhất trong 3 năm (11.8 triệu tấn) vào năm 2025
- Sản lượng dự kiến tăng và tồn kho cuối kỳ dự kiến tiếp tục phục hồi nhờ vụ thu hoạch được cải thiện và lệnh cấm xuất khẩu kéo dài
2.3 Nga
- Là nhà sản xuất lúa mì lớn thứ 3 thế giới (khoảng 85 triệu tấn vụ 2025/26) và cũng là nhà xuất khẩu lúa mì lớn nhất thế giới (45 triệu tấn).
- Mặc dù sản lượng giảm 10 triệu tấn so với cuối năm 2024 nhưng Nga vẫn duy trì được khả năng xuất khẩu lớn nhất thế giới, khẳng định năng lực sản xuất và mức giá cạnh tranh của mình trên trường quốc tế.
- Tồn kho cuối kỳ dự kiến giảm nhẹ.
2.4 Mỹ
- Là nhà sản xuất lúa mì lớn thứ tư toàn cầu, với sản lượng dự kiến hơn 60 triệu tấn vào năm 2025. Tuy nhiên, USDA dự báo sản lượng lúa mì năm 2025/26 đạt 52,28 triệu tấn, giảm 3% so với năm trước do diện tích thu hoạch giảm.
- Nguồn cung được dự báo tăng 2% so với năm 2024/25 do tồn kho đầu kỳ cao bù đắp phần nào cho sản lượng thu hoạch giảm.
- Tiêu thụ nội địa 2025/26 dự kiến tăng nhẹ, chủ yếu đến từ nhu cầu sử dụng lúa mì làm thực phẩm.
- Xuất khẩu giảm → Tập trung nhu cầu trong nước → Các nhà sản xuất tại Mỹ đang phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các quốc gia xuất khẩu lớn, một phần do các chính sách liên quan đến thuế quan và sự biến động không ổn định từ thị trường.
- Lượng tồn kho cuối kỳ dự kiến cao hơn 10% so với cùng kỳ năm ngoái, khoảng 25.12 triệu tấn.
- Giá lúa mì trung bình tại nông trại theo vụ 2025/26 dự kiến là 5,3 USD/giạ, giảm 0,2 USD so với năm ngoái, do tồn kho tăng và giá ngô Mỹ tăng.
2.5 Châu Âu (EU)
- Pháp là nhà sản xuất lúa mì lớn thứ năm (khoảng 40 triệu tấn vào năm 2025). Đức là nhà sản xuất lúa mì lớn thứ bảy (hơn 25 triệu tấn vào năm 2025)
- Khu vực Châu Âu đã trải qua một số vụ mùa tồi tệ nhất trong lịch sử vào năm 2024.
- Tuy nhiên, ghi nhận một sự hồi phục tích cực từ Châu Âu khi khu vực này có mức tăng trưởng xuất khẩu dẫn đầu toàn cầu, tăng hẳn 7.5 triệu tấn (tăng 28%) lên 34 triệu tấn lúa mì được xuất khẩu. Và đang giữ vị trí là khu vực xuất khẩu lúa mì lớn thứ 2 thế giới sau Nga. Châu Phi là nơi nhập khẩu lượng lớn lúa mì của Châu Âu.
- Tồn kho đầu kỳ giảm
- Tồn kho cuối kỳ tăng → Nhu cầu nhập khẩu giảm
2.6 Pakistan
- Là nhà sản xuất lúa mì lớn thứ sáu toàn cầu
- Sản lượng giảm mạnh → Tồn kho cuối kỳ giảm 25%
- Nhập khẩu tăng do sản lượng giảm không đáp ứng được nhu cầu tiêu thụ trong nước.
- Một phần do các chính sách hỗ trợ từ phía chính phủ có sự điều chỉnh dẫn đến tình trạng diện tích trồng trọt giảm hẳn tại quốc gia này.
2.7 Canada
- Là nhà sản xuất lúa mì lớn thứ tám toàn cầu (khoảng 25 triệu tấn)
- Nông dân Canada lạc quan về vụ mùa 2025-26 nhờ lượng mưa được cải thiện đáng kể và diện tích trồng trọt cao hơn.
- Nông dân dự định gieo 27,5 triệu mẫu Anh lúa mì cho niên vụ 2025/26, tăng 2,6% so với năm 2024.
2.8 Úc
- Là nhà sản xuất lúa mì lớn thứ 9 trên thế giới (đạt hơn 20 triệu tấn vào vụ năm 2025)
- Nông nghiệp Úc đã chịu ảnh hưởng nặng nề bởi biến đổi khí hậu và vấn đề khan hiếm nước trong trồng trọt.
- Sản lượng dự kiến giảm do diện tích thu hoạch thấp hơn và năng suất thấp hơn.
- Xuất khẩu dự kiến tăng với nhu cầu mạnh mẽ tại các thị trường châu Á. Lúa mì Úc với chất lượng cao, ổn định và bền vững, thu hút sự quan tâm không nhỏ hằng năm từ thị trường Châu Á – khu vực có khả năng tiêu thụ một lượng lúa mì hằng năm, đặc biệt là sử dụng vào thực phẩm.
2.9 Ukraine
- Là nhà sản xuất lúa mì lớn thứ mười toàn cầu (hơn 20 triệu tấn vào năm 2025)
- Mặc dù cuộc xung đột với Nga, Ukraine vẫn chưa dừng lại, nhưng Ukraine vẫn tiếp tục duy trì được khả năng xuất khẩu khối lượng lớn lúa mì trong suốt năm 2024.
- Sản lượng dự kiến giảm 2% do điều kiện thời tiết bất lợi trong quá trình trồng trọt và xung đột đang diễn ra.
- Xuất khẩu tăng nhẹ.
TỔNG QUAN LÚA MÌ TOÀN CẦU 2025/26
USDA – Cập nhật ngày 12/5/2025
Tổng sản lượng toàn cầu: 808,5 triệu tấn (kỷ lục mới)
Nguồn cung toàn cầu: 1.073,7 triệu tấn (+4,9 triệu tấn so với năm trước)
Thương mại toàn cầu: 214,2 triệu tấn (+6%)
Nga: Xuất khẩu số 1 (với 45 triệu tấn)
EU: Tăng mạnh nhất, (+7,5 triệu tấn → 34 triệu tấn)
Giảm xuất khẩu: Mỹ, Úc, Kazakhstan
Tăng: Ukraine, Argentina, Canada
Tổng sản lượng toàn cầu: 808,5 triệu tấn (kỷ lục mới)
Nguồn cung toàn cầu: 1.073,7 triệu tấn (+4,9 triệu tấn so với năm trước)
Giá lúa mì biến động mạnh
Nông dân nhiều nước găm hàng chờ thị trường ổn định
Giá tại Mỹ năm 2025/26: 5,3 USD/giạ (↓ 0,2 USD)
QUỐC GIA SẢN XUẤT CHỦ LỰC & DIỄN BIẾN NỔI BẬT
Trung Quốc
- Sản lượng: 142 triệu tấn
- Nhập khẩu tăng do nhu cầu nội địa tăng
- Tồn kho cuối kỳ giảm: 3 triệu tấn
Ấn Độ
- Sản lượng: vượt 110 triệu tấn
- Tồn kho cao nhất trong 3 năm
- Tạm ngưng các hoạt động xuất khẩu
Nga
- Sản lượng: ~85 triệu tấn
- Xuất khẩu lớn nhất toàn cầu: 45 triệu tấn
Mỹ
- Sản lượng: vượt 52,3 triệu tấn (↓3%)
- Xuất khẩu giảm, tồn kho tăng 10%
- Giá trung bình giảm
Châu Âu (EU)
- Phục hồi mạnh sau vụ mùa 2024
- Xuất khẩu: 34 triệu tấn (↑28%)
- Tồn kho tăng, nhu cầu nhập khẩu giảm
Parkistan
- Sản lượng: giảm mạnh - Tồn kho cuối kỳ ↓ 25% - Nhập khẩu tăng bù cho sản lượng thấp
Canada
- Sản lượng: 25 triệu tấn. - Diện tích gieo trồng tăng 2,6% - Kỳ vọng vụ mùa thuận lợi
Úc
- Sản lượng >20 triệu tấn - Xuất khẩu: tăng nhờ nhu cầu Châu Á mạnh.
Ukraine
- Sản lượng: giảm nhẹ (↓2%)
- Xuất khẩu tiếp tục tăng
Kết luận
- Sản lượng và tiêu thụ toàn cầu đạt kỷ lục.
- Tồn kho tăng nhẹ, thương mại phục hồi.
Nhiều quốc gia đối mặt biến động khí hậu, địa chính trị và cạnh tranh xuất khẩu
Lúa mì được sản xuất tại Úc luôn đảm bảo chất lượng đầu ra đạt chuẩn, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong xuất khẩu ngũ cốc của Úc.
TSB tự hào là đơn vị nhập khẩu lúa mì Úc chất lượng cao, được kiểm soát chặt chẽ từ vùng trồng đến khi giao hàng, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của các đơn vị sản xuất thực phẩm, chăn nuôi và chế biến tại Việt Nam.
Liên hệ TSB để đặt mua lúa mì Úc đúng vụ, chất lượng cao với mức giá cạnh tranh.
- Hotline: 0903 102 990




