Bột đậu nành có tác dụng tăng sản lượng và chất lượng sữa ở bò sữa, thúc đẩy tăng trưởng, tăng cân và phát triển cơ bắp ở bò thịt.
Mục lục nội dung
1. Thành phần dinh dưỡng
Bột đậu nành là nguồn cung cấp protein và axit amin thiết yếu quan trọng
Protein
- Bột đậu nành đã tách dầu, có vỏ: khoảng 44 – 49%
- Bột đậu nành đã tách dầu, tách vỏ: khoảng 47.5 – 53.9%
Axit Amin
| Axit Amin Thiết Yếu | Bột Đậu Nành | Chức năng |
| Arginine | 3.44% | Tổng hợp protein, kích thích tiết hormone tăng trưởng, cải thiện lưu thông máu. Giúp tăng trưởng cơ bắp, điều hòa chuyển hóa ni tơ trong dạ cỏ. |
| Histidine | 1.38% | Đặc biệt quan trọng trong hình thành hemoglobin; thiếu hụt dễ gây giảm tăng trọng ở bò sữa cao sản. |
| Isoleucine | 2.25% | Hỗ trợ tăng khối cơ, đặc biệt trong giai đoạn vỗ béo. |
| Leucine | 3.68% | Cần thiết cho bò thịt, giúp tăng khối cơ và cải thiện hiệu suất chuyển hóa năng lượng. |
| Lysine | 3.09% | Một phần bị phân hủy trong dạ cỏ, nên cần bổ sung dạng bảo vệ (rumen-protected Lysine) cho bò sữa để tăng năng suất sữa và hàm lượng protein sữa. |
| Methionine | 0.66% | Cung cấp lưu huỳnh, tham gia tổng hợp cysteine và các hợp chất chống oxy hoá (như glutathione): tăng sức đề kháng, hỗ trợ lông – da – móng, cải thiện chuyển hóa mỡ. |
| Phenylalanine | 2.43% | Giúp điều hòa cảm xúc, kích thích thèm ăn và phát triển cơ bắp. |
| Threonine | 1.79% | Hỗ trợ vi sinh vật dạ cỏ và hệ miễn dịch đường ruột trong giai đoạn stress nhiệt hoặc thay đổi khẩu phần. |
| Tryptophan | 0.71% | Hạn chế stress và hỗ trợ chuyển hóa năng lượng trong giai đoạn vắt sữa cao. |
| Valine | 2.34% | Cần cho bò thịt và bò sữa cao sản – hỗ trợ duy trì cân bằng năng lượng và protein. |
Năng lượng
- 3.0 mg calories/kg vật chất khô
Chất béo
- 1.7%
Chất xơ
- 44%
2. Thành phần dinh dưỡng
| Sản phẩm | Protein Thô | Chất béo thô | Chất xơ | Năng lượng | Ghi chú |
| Bột đậu nành đã tách vỏ, chiết xuất dung môi | 47,6% – 48,5% | 0,5% – 1,7% | 3,0% – 3,5% | 2.425 kcal/kg | Loại phổ biến nhất cho gia cầm và lợn |
| Bột đậu nành chưa tách vỏ | 44% | 0,5% – 1,5% | 6,5% – 7,0% | 2.240 kcal/kg | Thường được dùng cho gia súc nhai lại |
| Đậu nành nguyên chất béo, đã nấu chín | 38,0% – 39,5% | 18,0% – 22,1% | 5,0% | 3.350 kcal/kg | Giàu năng lượng do hàm lượng chất béo cao |
| Bột đậu nành lên men | 56,0% | 0,8% | N/A | 4.383 kcal/kg (Tổng năng lượng) | Giá trị dinh dưỡng cao hơn bột đậu nành thông thường. |
3. Cách sử dụng và liều lượng
3.1 Cách sử dụng
- Cần xử lý nhiệt (như hấp, nướng, ép đùn,..) trước khi cho vật nuôi ăn vì đậu nành khô vẫn chứa các yếu tố kháng dưỡng, gây cản trở quá trình tiêu hóa protein.
- Điều chỉnh nhiệt phù hợp (tối đa 110°C trong 30p) để không làm biến tính protein, giảm khả năng tiêu hóa các axit amin, đặc biệt lysine.
- Có thể dùng bột đậu nành phối trộn với vật chất khô cùng với cỏ, rơm, silage, bột ngô và cám mì… để cân bằng dinh dưỡng cho khẩu phần ăn giàu đạm – giàu xơ.
- Bổ sung thêm khoáng, vitamin trong giai đoạn tăng sinh sản, tăng trọng hoặc cải thiện chất lượng sữa.
3.2 Liều lượng khuyến nghị
| Loại vật nuôi | Mức sử dụng khuyến nghị | Ghi chú |
| Bò sữa | 10 – 15% DM (~0.8 – 1.5kg/ngày) | Dùng loại rang hoặc xử lý nhiệt để tăng hàm lượng đạm |
| Bò thịt (vỗ béo) | 8 – 12% DM (~0.5 – 1.2kg/ngày) | Giúp tăng nhanh khối cơ và hiệu quả chuyển hóa |
| Bò non/Bê tập ăn | 10 – 20% DM (~0.3 – 0.8kg/ngày) | Cung cấp axit amin thiết yếu cho phát triển mô cơ. |
| Dê, Cừu | 5 – 10% DM (~100 – 300g/ngày) | Nên trộn đều trong hỗn hợp tinh |
Một con bò Holstein 650 kg, sản xuất 50 kg sữa/ngày, cần tới 3 – 5 kg bột đậu nành mỗi ngày để đáp ứng được nhu cầu protein lớn.
*Lưu ý khi sử dụng:
- Không dùng đậu nành sống hoặc rang chưa kỹ
- Không nên vượt quá 15% DM để tránh làm mất cân bằng năng lượng/đạm và thừa ure máu.
- Kết hợp với nguồn năng lượng dễ tiêu (ngô, cám mì, mật rỉ) để tăng hiệu quả hấp thu đạm.
- Theo dõi phản ứng của đàn (phân, năng suất sữa, tăng trọng) để điều chỉnh dần lượng bổ sung.
- Với bò sữa cao sản, nên kết hợp thêm bột đậu nành bảo vệ dạ cỏ (rumen-protected SBM) hoặc Lysine, Methionine dạng bảo vệ, giúp cải thiện hàm lượng protein sữa.
4. Lợi ích khi sử dụng bột đậu nành
4.1 Lợi ích bột đậu nành với bò sữa
- Cung cấp nguồn đạm chất lượng cao: Bột đậu nành chứa 44–48% protein thô, với tỷ lệ axit amin cân đối (đặc biệt là Lysine, Methionine, Threonine) – cần thiết cho tổng hợp sữa và mô cơ.
- Tăng năng suất và chất lượng sữa: Cải thiện hàm lượng protein, chất béo và lactose trong sữa. Khi dùng loại bột đậu nành rang hoặc bảo vệ dạ cỏ (bypass protein), bò sữa hấp thu hiệu quả hơn, đặc biệt trong giai đoạn cho sữa cao sản.
- Kích thích vi sinh vật trong dạ cỏ: Hàm lượng đạm phân giải vừa phải giúp vi sinh vật dạ cỏ phát triển, tăng khả năng tiêu hoá xơ, cỏ, silage.
- Tăng sức đề kháng và khả năng sinh sản: Nguồn axit amin như Arginine, Methionine và Threonine hỗ trợ hệ miễn dịch, cải thiện chu kỳ động dục và khả năng thụ thai.
- Dễ phối trộn và an toàn: Bột đậu nành không chứa độc tố, dễ bảo quản, dễ kết hợp với nguồn năng lượng (ngô, cám mì, mật rỉ).
4.2 Lợi ích bột đậu nành với bò thịt
- Thúc đẩy tăng trọng nhanh và đều: Nguồn protein dễ tiêu giúp tăng sinh khối cơ bắp, đặc biệt ở giai đoạn vỗ béo cuối cùng.
- Cải thiện hiệu quả chuyển hóa thức ăn (FCR): Khi phối trộn 8–12% bột đậu nành trong khẩu phần, bò thịt sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, giảm chi phí/kg tăng trọng.
- Tăng chất lượng thịt: Hàm lượng leucine, isoleucine, valine (nhóm BCAA) trong bột đậu nành giúp tăng tỷ lệ nạc, giảm mỡ dư thừa, nâng cao chất lượng thịt đỏ.
- Cân bằng đạm – năng lượng trong khẩu phần: Bột đậu nành giúp điều chỉnh tỉ lệ C/N trong dạ cỏ, tăng tổng hợp protein vi sinh vật và giảm thất thoát nitơ.
- Hỗ trợ giai đoạn cai sữa và tăng trưởng sớm: Dễ tiêu, ít gây rối loạn tiêu hoá – phù hợp cho bò non, bê cai sữa.
TSB là đơn vị nhập khẩu và cung cấp đậu nành hạt từ Úc – nguồn nguyên liệu thô chất lượng cao dùng trong sản xuất bột đậu nành sử dụng cho bò sữa và bò thịt.
Ngoài ra, TSB còn cung cấp đa dạng nguyên liệu thô nhập khẩu khác phục vụ ngành thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam.
Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá chi tiết từng loại!




