Bột đậu nành cung cấp protein, axit amin thiết yếu cùng các khoáng chất tốt cho sự tăng trưởng và duy trì sức khỏe đàn vật nuôi. Được sử dụng bổ sung vào công thức thức ăn chăn nuôi cho gia cầm, heo, bò và thủy sản.
Mục lục nội dung
1. Định nghĩa bột đậu nành
- Bột đậu nành (soybean meal – SBM) là một sản phẩm phụ, thu được sau quá trình chiết xuất dầu từ hạt đậu nành.
- Bột đậu nành là một dạng bột giàu protein từ thực vật, nhiều vitamin và khoáng chất, đã qua xử lý bớt hàm lượng chất kháng dưỡng và vẫn giữ nguyên được hàm lượng dinh dưỡng có trong đậu.
- Sản phẩm bột đậu nành hiện nay có giá trị không chỉ trong chế biến thực phẩm mà còn trong sản xuất thức ăn chăn nuôi do giàu axit amin thiết yếu, protein cần thiết cho sự tăng trưởng và duy trì sức khỏe đàn vật nuôi.
2. Quy trình sản xuất bột đậu nành
- Việc sản xuất bột đậu nành bắt đầu bằng việc thu hoạch và chọn lọc nguồn hạt chất lượng, theo tiêu chuẩn và không lẫn tạp chất.
- Sau đó, làm sạch và sấy khô.
- Hạt đậu nành sau khi được tách vỏ đem đi nghiền nhỏ, và ép dẹt.
- Quá trình ép dẹt (ép cơ học) ta thu được phần dầu đậu nành và bánh đậu (bã đậu nành)
- Sau khi chiết xuất dầu, phần bánh còn lại sẽ được xử lý nhiệt (rang hoặc hấp) để loại bỏ các yếu tố kháng dinh dưỡng tự nhiên và tăng cường hương vị cũng như khả năng tiêu hóa.
- Sản phẩm bột này sau đó được làm mát, nghiền và đóng gói để phân phối. Việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình chế biến là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng protein và độ ẩm của bột đậu nành.
3. Giá trị dinh dưỡng của bột đậu nành
- Protein thô: 44 – 48%
Bột đậu nành được tách vỏ, hàm lượng protein có thể lên đến: 48-50%
- Các loại axit amin thiết yếu như: lysine, methionine, threonine và tryptophan …
Trong đó,
- Lysine đặc biệt quan trọng trong giai đoạn tăng trưởng và phát triển ở heo và gia cầm
- Methionine đóng vai trò chuyển hóa chất béo và tổng hợp các hợp chất thiết yếu khác. Hoạt động cùng với Lysine để đạt được sức khỏe tối ưu.
- Threonine đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa protein, tốt cho tiêu hóa, tổng hợp serotonin giúp cải thiện khả năng tiêu thụ thức ăn.
Bột đậu nành giúp tăng tốc độ tăng trưởng và phát triển ở gia cầm, gia súc. Đồng thời mang đến sản phẩm cuối cùng (trứng, sữa, thịt) giàu dinh dưỡng và protein.
Các chất dinh dưỡng khác: chứa khoảng 7-10% chất xơ, cần thiết cho tiêu hóa và sức khỏe đường ruột. Ngoài ra, nó giàu khoáng chất như canxi, phốt pho, kali và các vitamin nhóm B.
*Lưu ý:
- Đối với hàm lượng chất kháng dưỡng trong đậu nành
- Đậu nành thô có chứa các yếu tố kháng dinh dưỡng (anti-nutritional factors – ANFs) như chất ức chế trypsin, lectins, oligosaccharide, axit phytic và kháng nguyên (glycinin, β-conglycinin), có thể gây cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng ở động vật non. Quá trình xử lý nhiệt thích hợp là cần thiết để vô hiệu hóa yếu tố kháng dưỡng.
4. Ứng dụng bột đậu nành trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
4.1 Bột đậu nành cho gia cầm
- Bột đậu nành có thể bổ sung lên đến 20-30%
- Giúp đạt được tốc độ tăng trưởng mong muốn, đảm bảo khả năng sản xuất trứng và chất lượng lông.
- Ở Mỹ, 61.2% sản lượng bột đậu nành được sử dụng cho gia cầm.
Bột đậu nành cho gia cầm
4.2 Bột đậu nành cho heo (lợn)
- Bột đậu nành cần thiết cho sự phát triển cơ, mô nạc và sức khỏe tổng thể ở heo
- Có thể được bổ sung lên đến 18% vào công thức nuôi heo (tùy giai đoạn phát triển).
- Bột đậu nành được sử dụng cho heo hậu bị, heo thịt, heo nái mang thai, heo nái cho sữa.
Bột đậu nành cho heo
4.3 Bột đậu nành cho động vật nhai lại (bò, dê, cừu)
- Bột đậu nành có tác dụng tăng sản lượng và chất lượng sữa ở bò sữa, thúc đẩy tăng trưởng, tăng cân và phát triển cơ bắp ở bò thịt.
- Hàm lượng protein bypass cao trong bột đậu nành giúp tăng lượng axit amin được hấp thụ từ ruột ở động vật nhai lại.
4.4 Bột đậu nành cho thủy sản
- Bột đậu nành được sử dụng rộng rãi như một nguồn protein chính trong thức ăn cho cá và tôm.
- Nó là giải pháp thay thế bột cá hiệu quả và thân thiện với môi trường.
- Một nghiên cứu cho thấy có thể thay thế bột cá bằng bột đậu nành tách béo tới 30% mà không ảnh hưởng đến quá trình tăng trưởng.
- Đối với tôm thẻ chân trắng, sử dụng 50% bột đậu nành thay thế cho thức ăn dạng viên mà vẫn duy trì được tỷ lệ sống và khối lượng tương đương.
5. So sánh bột đậu nành, đạm đậu nành và bã đậu nành
Đạm đậu nành, bột đậu nành và bã đậu nành đều là các sản phẩm từ đậu nành, nhưng có sự khác biệt về cách chế biến và hàm lượng dinh dưỡng.
| Đạm đậu nành (Isolated Soy Protein) | Bột đậu nành (Soybean Meal) | Bã đậu nành (khô dầu đậu nành) |
|
|
|
TSB tự hào là đối tác nhập khẩu đậu nành chính ngạch – nguyên liệu thô theo tiêu chuẩn Quốc tế, có chứng nhận từ Bộ Nông nghiệp với quy mô lớn, sử dụng trong chế biến thực phẩm và làm thức ăn chăn nuôi.
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn nguồn nguyên liệu phù hợp và nhận báo giá chi tiết cho từng hạng mục sản phẩm.
- Hotline: 0903 102 990




